Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 票子

Pinyin: piào zi

Meanings: Tờ tiền giấy, thường dùng để chỉ tiền mặt nói chung., Paper money or cash in general., 形容风调雨顺。多比喻恩德。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 示, 覀, 子

Chinese meaning: 形容风调雨顺。多比喻恩德。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi nói về tiền bạc.

Example: 他手里拿着一大叠票子。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yí dà dié piào zǐ 。

Tiếng Việt: Trong tay anh ta cầm một xấp tiền lớn.

票子
piào zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tờ tiền giấy, thường dùng để chỉ tiền mặt nói chung.

Paper money or cash in general.

形容风调雨顺。多比喻恩德。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

票子 (piào zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung