Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破旧
Pinyin: pò jiù
Meanings: Cũ kỹ, rách rưới., Old and shabby., ①破敝陈旧。*②一双穿旧的鞋。*③由于磨损而变旧褪色的。[例]破旧的电气招牌。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 皮, 石, 丨, 日
Chinese meaning: ①破敝陈旧。*②一双穿旧的鞋。*③由于磨损而变旧褪色的。[例]破旧的电气招牌。
Grammar: Dùng để miêu tả đồ vật hoặc không gian đã qua sử dụng lâu ngày.
Example: 这是一辆破旧的自行车。
Example pinyin: zhè shì yí liàng pò jiù de zì xíng chē 。
Tiếng Việt: Đây là một chiếc xe đạp cũ kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũ kỹ, rách rưới.
Nghĩa phụ
English
Old and shabby.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破敝陈旧
一双穿旧的鞋
由于磨损而变旧褪色的。破旧的电气招牌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!