Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祖母
Pinyin: zǔ mǔ
Meanings: Bà nội hoặc bà ngoại., Paternal or maternal grandmother., ①父亲的母亲——亦称“奶奶”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 且, 礻, 母
Chinese meaning: ①父亲的母亲——亦称“奶奶”。
Grammar: Là danh từ chỉ người thân trong gia đình, thường được dùng trong các câu miêu tả hoặc kể chuyện về gia đình.
Example: 我的祖母今年八十岁了。
Example pinyin: wǒ de zǔ mǔ jīn nián bā shí suì le 。
Tiếng Việt: Bà của tôi năm nay tám mươi tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà nội hoặc bà ngoại.
Nghĩa phụ
English
Paternal or maternal grandmother.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
父亲的母亲——亦称“奶奶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!