Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禽兽

Pinyin: qín shòu

Meanings: Chim và thú (chỉ chung động vật); kẻ ác độc (nghĩa bóng), Birds and beasts (general term for animals); wicked person (figuratively)., ①鸟类和兽类的统称,古代也专指兽类。*②泛指飞禽走兽。[例]人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》。[例]禽兽虫蛇。*③偏义复词,指走兽。[例]禽兽之皮。——《韩非子·五蠹》。[例]君子之于禽兽。——《孟子·梁惠王上》。[例]恩足以及禽兽。[例]禽兽之变。——《聊斋志异·狼三则》。*④比喻行为卑鄙恶劣、卑劣无耻的人。[例]衣冠禽兽。[例]禽兽不如。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 离, 一, 口

Chinese meaning: ①鸟类和兽类的统称,古代也专指兽类。*②泛指飞禽走兽。[例]人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》。[例]禽兽虫蛇。*③偏义复词,指走兽。[例]禽兽之皮。——《韩非子·五蠹》。[例]君子之于禽兽。——《孟子·梁惠王上》。[例]恩足以及禽兽。[例]禽兽之变。——《聊斋志异·狼三则》。*④比喻行为卑鄙恶劣、卑劣无耻的人。[例]衣冠禽兽。[例]禽兽不如。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 他简直是个禽兽,做了那么多坏事。

Example pinyin: tā jiǎn zhí shì gè qín shòu , zuò le nà me duō huài shì 。

Tiếng Việt: Hắn quả thực là một kẻ ác độc, làm biết bao điều xấu.

禽兽
qín shòu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim và thú (chỉ chung động vật); kẻ ác độc (nghĩa bóng)

Birds and beasts (general term for animals); wicked person (figuratively).

鸟类和兽类的统称,古代也专指兽类

泛指飞禽走兽。人民少而禽兽众。——《韩非子·五蠹》。禽兽虫蛇

偏义复词,指走兽。禽兽之皮。——《韩非子·五蠹》。君子之于禽兽。——《孟子·梁惠王上》。恩足以及禽兽。禽兽之变。——《聊斋志异·狼三则》

比喻行为卑鄙恶劣、卑劣无耻的人。衣冠禽兽。禽兽不如

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禽兽 (qín shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung