Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 礼拜

Pinyin: lǐ bài

Meanings: Ngày lễ (thường là ngày Chủ nhật)/Hành động tôn kính, thờ phụng, Day of worship (usually Sunday) / Act of reverence or worship., ①星期。[例]下礼拜。*②星期日。[例]今儿过礼拜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乚, 礻, 一, 丰, 龵

Chinese meaning: ①星期。[例]下礼拜。*②星期日。[例]今儿过礼拜。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ khi chỉ một buổi lễ hoặc động từ khi diễn tả hành động tôn kính.

Example: 我们每星期日去教堂做礼拜。

Example pinyin: wǒ men měi xīng qī rì qù jiào táng zuò lǐ bài 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi nhà thờ làm lễ mỗi Chủ nhật.

礼拜
lǐ bài
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày lễ (thường là ngày Chủ nhật)/Hành động tôn kính, thờ phụng

Day of worship (usually Sunday) / Act of reverence or worship.

星期。下礼拜

星期日。今儿过礼拜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

礼拜 (lǐ bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung