Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 社交

Pinyin: shè jiāo

Meanings: Giao tiếp xã hội; hoạt động gặp gỡ và tương tác với mọi người., Social interaction; activities involving meeting and interacting with people., ①指社会上的交际往来。[例]社交活动。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 礻, 亠, 父

Chinese meaning: ①指社会上的交际往来。[例]社交活动。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Thường kết hợp với các từ khác như 社交活动 (hoạt động xã hội), 社交能力 (khả năng giao tiếp xã hội).

Example: 她擅长社交,在聚会上总能交到新朋友。

Example pinyin: tā shàn cháng shè jiāo , zài jù huì shàng zǒng néng jiāo dào xīn péng yǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi giao tiếp xã hội, luôn kết bạn mới tại các buổi tiệc.

社交
shè jiāo
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao tiếp xã hội; hoạt động gặp gỡ và tương tác với mọi người.

Social interaction; activities involving meeting and interacting with people.

指社会上的交际往来。社交活动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

社交 (shè jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung