Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yìng

Meanings: Cứng, rắn chắc; đối lập với mềm., Hard, solid; opposite of soft., ①石声。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 更, 石

Chinese meaning: ①石声。

Hán Việt reading: ngạnh

Grammar: Tính từ, có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 这块石头很硬。

Example pinyin: zhè kuài shí tou hěn yìng 。

Tiếng Việt: Hòn đá này rất cứng.

yìng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứng, rắn chắc; đối lập với mềm.

ngạnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hard, solid; opposite of soft.

石声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...