Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 祝贺
Pinyin: zhù hè
Meanings: Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp., To congratulate or send best wishes., ①庆贺。[例]祝贺两国建交。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 兄, 礻, 加, 贝
Chinese meaning: ①庆贺。[例]祝贺两国建交。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc đối tượng được chúc mừng.
Example: 我们向获奖者表示祝贺。
Example pinyin: wǒ men xiàng huò jiǎng zhě biǎo shì zhù hè 。
Tiếng Việt: Chúng tôi gửi lời chúc mừng đến người đoạt giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng, gửi lời chúc tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To congratulate or send best wishes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庆贺。祝贺两国建交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!