Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 票价
Pinyin: piào jià
Meanings: Giá vé, số tiền phải trả để mua vé., Ticket price, the amount of money to pay for a ticket.
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 示, 覀, 亻, 介
Grammar: Từ ghép, trong đó 票 nghĩa là vé và giá nghĩa là giá tiền. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mua vé.
Example: 火车票价很便宜。
Example pinyin: huǒ chē piào jià hěn pián yi 。
Tiếng Việt: Giá vé tàu rất rẻ.

📷 Hỗn hợp thức ăn Syria ngon trên bàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá vé, số tiền phải trả để mua vé.
Nghĩa phụ
English
Ticket price, the amount of money to pay for a ticket.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
