Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨牙

Pinyin: mó yá

Meanings: Nghiến răng khi ngủ hoặc tỏ vẻ khó chịu., To grind one's teeth while sleeping or show irritation., ①熟睡中牙齿相互摩擦出声的现象。[方言]无意义地争辩;讲些无效的话。[例]你别跟他磨牙了。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 石, 麻, 牙

Chinese meaning: ①熟睡中牙齿相互摩擦出声的现象。[方言]无意义地争辩;讲些无效的话。[例]你别跟他磨牙了。

Grammar: Có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với trạng từ bổ nghĩa.

Example: 他晚上睡觉总爱磨牙。

Example pinyin: tā wǎn shàng shuì jiào zǒng ài mó yá 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc ngủ hay nghiến răng.

磨牙 - mó yá
磨牙
mó yá

📷 vectơ biểu tượng răng hàm trên nền trắng, biểu tượng đầy thời trang răng hàm từ bộ sưu tập y tế

磨牙
mó yá
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiến răng khi ngủ hoặc tỏ vẻ khó chịu.

To grind one's teeth while sleeping or show irritation.

熟睡中牙齿相互摩擦出声的现象。[方言]无意义地争辩;讲些无效的话。你别跟他磨牙了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...