Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 磨烦

Pinyin: mó fán

Meanings: Phiền phức, gây khó chịu bằng cách lặp đi lặp lại một hành động nào đó., To bother or annoy by repeating an action over and over., ①无休止地纠缠(多指向人要求什么)。[例]这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。*②动作迟缓拖延。[例]不必磨烦了,说办就办吧。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 石, 麻, 火, 页

Chinese meaning: ①无休止地纠缠(多指向人要求什么)。[例]这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。*②动作迟缓拖延。[例]不必磨烦了,说办就办吧。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày.

Example: 别再磨烦我了,我很忙!

Example pinyin: bié zài mó fán wǒ le , wǒ hěn máng !

Tiếng Việt: Đừng làm phiền tôi nữa, tôi đang bận!

磨烦
mó fán
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiền phức, gây khó chịu bằng cách lặp đi lặp lại một hành động nào đó.

To bother or annoy by repeating an action over and over.

无休止地纠缠(多指向人要求什么)。这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事

动作迟缓拖延。不必磨烦了,说办就办吧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...