Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 391 đến 420 của 2749 tổng từ

别墅
bié shù
Biệt thự, nhà ở sang trọng nằm riêng biệ...
别家
bié jiā
Nhà khác, gia đình khác.
别管
bié guǎn
Không cần lo lắng, đừng quan tâm.
别针
bié zhēn
Cái ghim, kim băng.
guā
Cạo, gọt, cào (bề mặt).
到处
dào chù
Khắp nơi, ở mọi nơi
到家
dào jiā
Về đến nhà
到达
dào dá
Đến nơi, đến đích
制作
zhì zuò
Chế tạo, sản xuất, làm ra một sản phẩm n...
制度
zhì dù
Hệ thống, quy định hoặc cấu trúc tổ chức...
shuā
Chải, quét, cọ rửa
刷子
shuā zi
Cái chổi, bàn chải
刺猬
cì wei
Con nhím (loài vật nhỏ với thân phủ đầy ...
前儿
qiánr
Hôm trước, vài ngày trước
前台
qián tái
Quầy lễ tân, sân khấu (trong nhà hát).
前夕
qián xī
Đêm trước, thời điểm ngay trước một sự k...
前夜
qián yè
Đêm trước, tối hôm trước.
前夫
qián fū
Chồng cũ.
前妻
qián qī
Vợ cũ.
前方
qián fāng
Phía trước, hướng về phía trước.
前辈
qián bèi
Tiền bối, người đi trước.
前途
qián tú
Tương lai, con đường phía trước.
前门
qián mén
Cửa trước.
前院
qián yuàn
Sân trước.
gāng
Cứng rắn, kiên cường; vừa mới, ngay khi
剪发
jiǎn fà
Cắt tóc.
剪子
jiǎn zi
Cái kéo
副本
fù běn
Bản sao, bản copy.
剩下
shèng xià
Còn lại, dư lại sau khi đã sử dụng hoặc ...
剩菜
shèng cài
Món ăn còn thừa sau bữa ăn.

Hiển thị 391 đến 420 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...