Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 391 đến 420 của 2731 tổng từ

别家
bié jiā
Nhà khác, gia đình khác.
别管
bié guǎn
Không cần lo lắng, đừng quan tâm.
别针
bié zhēn
Cái ghim, kim băng.
guā
Gọt, cạo, quẹt
到处
dào chù
Khắp nơi, ở mọi nơi
到家
dào jiā
Về đến nhà
到达
dào dá
Đến nơi, tới đích
制作
zhì zuò
Chế tạo, sản xuất, làm ra một sản phẩm n...
制度
zhì dù
Hệ thống, quy định hoặc cấu trúc tổ chức...
shuā
Chải, quét, cọ (động từ); bàn chải (danh...
刷子
shuāzi
Cây cọ, bàn chải
刺猬
cì wei
Con nhím (loài vật nhỏ với thân phủ đầy ...
前儿
qiánr
Hôm trước, vài ngày trước
前台
qián tái
Quầy lễ tân, nơi tiếp khách; cũng có thể...
前夕
qián xī
Đêm trước, thời điểm ngay trước khi một ...
前夜
qián yè
Đêm trước, tối hôm trước.
前夫
qián fū
Chồng cũ.
前妻
qián qī
Vợ cũ.
前方
qián fāng
Phía trước, hướng về phía trước.
前辈
qián bèi
Người đi trước, người có kinh nghiệm hoặ...
前途
qián tú
Tương lai, triển vọng.
前门
qián mén
Cửa trước.
前院
qián yuàn
Sân trước.
gāng
Cứng rắn, kiên cường; vừa mới, ngay khi
剪发
jiǎn fà
Cắt tóc.
剪子
jiǎn zi
Cái kéo (thường là kéo nhỏ).
副本
fù běn
Bản sao, bản copy.
剩下
shèng xià
Còn lại sau một hành động hoặc sự việc n...
剩菜
shèng cài
Món ăn còn thừa sau bữa ăn.
Liú
Họ Lưu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...