Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 到达

Pinyin: dào dá

Meanings: Đến nơi, đến đích, To arrive, to reach, ①指到了某一地点或阶段。[例]飞机晚十点到达。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 刂, 至, 大, 辶

Chinese meaning: ①指到了某一地点或阶段。[例]飞机晚十点到达。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm hoặc mục tiêu.

Example: 我们到达北京时天已经黑了。

Example pinyin: wǒ men dào dá běi jīng shí tiān yǐ jīng hēi le 。

Tiếng Việt: Khi chúng tôi đến Bắc Kinh, trời đã tối.

到达
dào dá
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến nơi, đến đích

To arrive, to reach

指到了某一地点或阶段。飞机晚十点到达

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...