Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 刺猬
Pinyin: cì wei
Meanings: Con nhím (loài vật nhỏ với thân phủ đầy gai)., Hedgehog (a small animal covered in spines)., ①哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺。吃昆虫、鼠、蛇等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 刂, 朿, 犭, 胃
Chinese meaning: ①哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺。吃昆虫、鼠、蛇等。
Grammar: Danh từ chỉ loài vật, không thay đổi hình thái trong câu.
Example: 这只刺猬很可爱。
Example pinyin: zhè zhī cì wei hěn kě ài 。
Tiếng Việt: Con nhím này rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con nhím (loài vật nhỏ với thân phủ đầy gai).
Nghĩa phụ
English
Hedgehog (a small animal covered in spines).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺。吃昆虫、鼠、蛇等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!