Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前夜

Pinyin: qián yè

Meanings: Đêm trước, tối hôm trước., The previous night., ①前夕。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 丶, 亠, 亻, 夂

Chinese meaning: ①前夕。

Grammar: Gần nghĩa với 前夕, nhưng không nhất thiết gắn liền với sự kiện quan trọng.

Example: 他们在前夜讨论了很久。

Example pinyin: tā men zài qián yè tǎo lùn le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã thảo luận rất lâu vào tối hôm trước.

前夜
qián yè
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đêm trước, tối hôm trước.

The previous night.

前夕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前夜 (qián yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung