Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 别墅
Pinyin: bié shù
Meanings: Biệt thự, nhà ở sang trọng nằm riêng biệt., Villa, a luxurious standalone house., ①在风景区或在郊区建造的供休养的住所。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 刂, 另, 土, 野
Chinese meaning: ①在风景区或在郊区建造的供休养的住所。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các từ miêu tả vị trí hoặc đặc điểm của ngôi nhà.
Example: 他们住在郊区的一栋别墅里。
Example pinyin: tā men zhù zài jiāo qū de yí dòng bié shù lǐ 。
Tiếng Việt: Họ sống trong một căn biệt thự ở ngoại ô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biệt thự, nhà ở sang trọng nằm riêng biệt.
Nghĩa phụ
English
Villa, a luxurious standalone house.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在风景区或在郊区建造的供休养的住所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!