Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前夕
Pinyin: qián xī
Meanings: Đêm trước, thời điểm ngay trước một sự kiện quan trọng., The night before, the time just before an important event., ①假日、圣诞节或任何重大节日之前的晚上或白天。*②某一特殊事件即将发生的时期。[例]处于理论上和文化上巨大发展的前夕。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 䒑, 刖, 丶, 𠂊
Chinese meaning: ①假日、圣诞节或任何重大节日之前的晚上或白天。*②某一特殊事件即将发生的时期。[例]处于理论上和文化上巨大发展的前夕。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường gắn liền với dịp lễ hoặc sự kiện đặc biệt.
Example: 他在春节的前夕回家。
Example pinyin: tā zài chūn jié de qián xī huí jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy về nhà vào đêm trước Tết Nguyên đán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đêm trước, thời điểm ngay trước một sự kiện quan trọng.
Nghĩa phụ
English
The night before, the time just before an important event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假日、圣诞节或任何重大节日之前的晚上或白天
某一特殊事件即将发生的时期。处于理论上和文化上巨大发展的前夕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!