Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别管

Pinyin: bié guǎn

Meanings: Không cần lo lắng, đừng quan tâm., Don’t worry about it, don’t care., ①不论;不管。[例]别管是谁,一律按原则办事。*②不要过问。[例]别管我。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 刂, 另, 官, 竹

Chinese meaning: ①不论;不管。[例]别管是谁,一律按原则办事。*②不要过问。[例]别管我。

Grammar: Được dùng như một mệnh lệnh nhẹ nhàng khuyên ai đó không nên can thiệp.

Example: 你别管我,我自己能处理。

Example pinyin: nǐ bié guǎn wǒ , wǒ zì jǐ néng chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Đừng lo cho tôi, tôi tự xử lý được.

别管
bié guǎn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cần lo lắng, đừng quan tâm.

Don’t worry about it, don’t care.

不论;不管。别管是谁,一律按原则办事

不要过问。别管我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别管 (bié guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung