Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刷子

Pinyin: shuā zi

Meanings: Cái chổi, bàn chải, Brush, broom, ①将刚毛栽于背上、柄上或滚子上而制成的由人工或机械操纵的工具或设备,用作扫、刷、油漆或粉刷以及磨光。*②骂人的话。有傻瓜、嫖客等义。[例]看来我是个刷子,他也是个痴人。——《二刻拍案惊奇》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 刂, 子

Chinese meaning: ①将刚毛栽于背上、柄上或滚子上而制成的由人工或机械操纵的工具或设备,用作扫、刷、油漆或粉刷以及磨光。*②骂人的话。有傻瓜、嫖客等义。[例]看来我是个刷子,他也是个痴人。——《二刻拍案惊奇》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh vệ sinh hoặc làm sạch.

Example: 我需要一把新刷子来清洁地板。

Example pinyin: wǒ xū yào yì bǎ xīn shuā zi lái qīng jié dì bǎn 。

Tiếng Việt: Tôi cần một chiếc chổi mới để lau sàn.

刷子
shuā zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái chổi, bàn chải

Brush, broom

将刚毛栽于背上、柄上或滚子上而制成的由人工或机械操纵的工具或设备,用作扫、刷、油漆或粉刷以及磨光

骂人的话。有傻瓜、嫖客等义。看来我是个刷子,他也是个痴人。——《二刻拍案惊奇》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刷子 (shuā zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung