Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剛
Pinyin: gāng
Meanings: Cứng rắn, kiên cường; vừa mới, ngay khi, Hard, strong; just, right at the moment., ①见“刚”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 刂, 岡
Chinese meaning: ①见“刚”。
Grammar: Đa năng, có thể đóng vai trò tính từ (mô tả sự cứng rắn) hoặc trạng từ (chỉ thời gian gần đây).
Example: 他的态度很剛强。他剛到家。
Example pinyin: tā de tài dù hěn gāng qiáng 。 tā gāng dào jiā 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy rất cứng rắn. Anh ấy vừa mới về đến nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứng rắn, kiên cường; vừa mới, ngay khi
Nghĩa phụ
English
Hard, strong; just, right at the moment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“刚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!