Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 别家

Pinyin: bié jiā

Meanings: Nhà khác, gia đình khác., Other family or another household., ①别的人家或单位。[例]我到别家去瞧瞧。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刂, 另, 宀, 豕

Chinese meaning: ①别的人家或单位。[例]我到别家去瞧瞧。

Grammar: Thường dùng để chỉ một gia đình khác ngoài gia đình đang được nhắc tới.

Example: 我们可以问问别家的意见。

Example pinyin: wǒ men kě yǐ wèn wèn bié jiā de yì jiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta có thể hỏi ý kiến của gia đình khác.

别家
bié jiā
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà khác, gia đình khác.

Other family or another household.

别的人家或单位。我到别家去瞧瞧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

别家 (bié jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung