Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前辈

Pinyin: qián bèi

Meanings: Tiền bối, người đi trước., Predecessor; elder., ①年岁大的人。[例]前辈之风俗。——宋·司马光《训俭示康》。[例]我的前辈。*②较老的一代。[例]革命前辈。*③生活在先前时代的人。*④一个团体或组织的著名的资格较老的成员。*⑤具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系。*⑥在职务或进程上走在别人前面的人。[例]开普勒是牛顿的前辈。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 刖, 车, 非

Chinese meaning: ①年岁大的人。[例]前辈之风俗。——宋·司马光《训俭示康》。[例]我的前辈。*②较老的一代。[例]革命前辈。*③生活在先前时代的人。*④一个团体或组织的著名的资格较老的成员。*⑤具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系。*⑥在职务或进程上走在别人前面的人。[例]开普勒是牛顿的前辈。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang sắc thái tôn kính. Có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ.

Example: 我们应该尊敬前辈。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn jìng qián bèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng những người đi trước.

前辈
qián bèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bối, người đi trước.

Predecessor; elder.

年岁大的人。前辈之风俗。——宋·司马光《训俭示康》。我的前辈

较老的一代。革命前辈

生活在先前时代的人

一个团体或组织的著名的资格较老的成员

具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系

在职务或进程上走在别人前面的人。开普勒是牛顿的前辈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...