Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2311 đến 2340 của 2749 tổng từ

读音
dú yīn
Cách phát âm, âm đọc.
课业
kè yè
Bài vở, công việc học tập.
课余
kè yú
Thời gian ngoài giờ học.
课堂
kè táng
Lớp học, buổi học trong lớp
课文
kè wén
Bài học, bài đọc trong sách giáo khoa
课本
kè běn
Sách giáo khoa
课程
kè chéng
Khóa học, chương trình học
调料
tiáo liào
Gia vị
调查
diào chá
Điều tra, khảo sát
调皮
tiáo pí
Tinh nghịch, nghịch ngợm
调羹
tiáo gēng
Muỗng (thường là muỗng nhỏ dùng để khuấy...
调节
tiáo jié
Điều chỉnh hoặc cân bằng một yếu tố nào ...
tán
Nói chuyện, thảo luận
谈判
tán pàn
Thảo luận hoặc thương lượng để đi đến th...
谈话
tán huà
Nói chuyện, đối thoại giữa hai hoặc nhiề...
xiè
Cảm ơn, xin lỗi, từ chối; bày tỏ lòng bi...
谢顶
xiè dǐng
Hói đầu
Thung lũng, hạt thóc
谷子
gǔ zi
Lúa, ngũ cốc (thường chỉ lúa gạo).
谷物
gǔ wù
Ngũ cốc, lương thực từ cây trồng như lúa...
豆包
dòu bāo
Bánh bao nhân đậu.
豆子
dòu zi
Hạt đậu, hạt đỗ.
豆油
dòu yóu
Dầu đậu nành.
豆浆
dòu jiāng
Sữa đậu nành.
豆芽
dòu yá
Giá đỗ, mầm đậu nảy mầm dùng làm rau ăn.
xiàng
Con voi; hình tượng, biểu tượng.
象棋
xiàng qí
Cờ tướng (trò chơi chiến lược của Trung ...
cái
Tiền bạc, tài sản, của cải.
fèi
Chi phí, phí tổn / tốn kém
mài
Bán hàng, bán một thứ gì đó

Hiển thị 2311 đến 2340 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...