Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆子

Pinyin: dòu zi

Meanings: Hạt đậu, hạt đỗ., Beans or legume seeds., ①各种豆科作物(如豌豆和黄豆)的可食种子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 豆, 子

Chinese meaning: ①各种豆科作物(如豌豆和黄豆)的可食种子。

Grammar: Danh từ phổ biến, dễ sử dụng trong mọi ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc nông nghiệp.

Example: 这道菜需要放一些豆子。

Example pinyin: zhè dào cài xū yào fàng yì xiē dòu zǐ 。

Tiếng Việt: Món ăn này cần cho thêm một ít hạt đậu.

豆子
dòu zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt đậu, hạt đỗ.

Beans or legume seeds.

各种豆科作物(如豌豆和黄豆)的可食种子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...