Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调料
Pinyin: tiáo liào
Meanings: Gia vị, Seasoning, condiment, ①调味品。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 周, 讠, 斗, 米
Chinese meaning: ①调味品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm.
Example: 这道菜需要很多调料。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào hěn duō tiáo liào 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần rất nhiều gia vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia vị
Nghĩa phụ
English
Seasoning, condiment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调味品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!