Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèi

Meanings: Chi phí, phí tổn / tốn kém, Cost, expense / to cost, ①见“费”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 弗, 貝

Chinese meaning: ①见“费”。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.

Example: 這項服務不費錢。

Example pinyin: zhè xiàng fú wù bú fèi qián 。

Tiếng Việt: Dịch vụ này không tốn tiền.

fèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi phí, phí tổn / tốn kém

Cost, expense / to cost

见“费”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

費 (fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung