Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豆浆

Pinyin: dòu jiāng

Meanings: Sữa đậu nành., Soy milk., ①用水冲的大豆粉或磨得很细的大豆浆。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 豆, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①用水冲的大豆粉或磨得很细的大豆浆。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng độc lập trong câu.

Example: 豆浆是我每天早餐必喝的饮品。

Example pinyin: dòu jiāng shì wǒ měi tiān zǎo cān bì hē de yǐn pǐn 。

Tiếng Việt: Sữa đậu nành là thức uống tôi phải uống mỗi sáng.

豆浆
dòu jiāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sữa đậu nành.

Soy milk.

用水冲的大豆粉或磨得很细的大豆浆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

豆浆 (dòu jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung