Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tán

Meanings: Nói chuyện, thảo luận, To talk or discuss., ①说,对话:谈天。谈心。谈论。谈话。谈判。谈吐。恳谈。洽谈。漫谈。谈笑风生。*②言论,听说的话:笑谈。无稽之谈。传为美谈。*③姓氏。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 炎, 讠

Chinese meaning: ①说,对话:谈天。谈心。谈论。谈话。谈判。谈吐。恳谈。洽谈。漫谈。谈笑风生。*②言论,听说的话:笑谈。无稽之谈。传为美谈。*③姓氏。

Hán Việt reading: đàm

Grammar: Động từ hai âm tiết thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp bình thường.

Example: 谈话。

Example pinyin: tán huà 。

Tiếng Việt: Nói chuyện.

tán
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện, thảo luận

đàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To talk or discuss.

说,对话

谈天。谈心。谈论。谈话。谈判。谈吐。恳谈。洽谈。漫谈。谈笑风生

言论,听说的话

笑谈。无稽之谈。传为美谈

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈 (tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung