Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 象棋

Pinyin: xiàng qí

Meanings: Cờ tướng (trò chơi chiến lược của Trung Quốc)., Chinese chess (a strategic board game of China)., ①棋类运动的一种,双方各有棋子十六个,一将(帅)、两士(仕)、两象(相)、两车、两马、两炮、五卒(兵),按规则移动棋子,将死对方的将(帅)为胜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 𠂊, 其, 木

Chinese meaning: ①棋类运动的一种,双方各有棋子十六个,一将(帅)、两士(仕)、两象(相)、两车、两马、两炮、五卒(兵),按规则移动棋子,将死对方的将(帅)为胜。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ trò chơi cờ nổi tiếng của Trung Hoa. Từ này thường đi kèm với các động từ như 下 (chơi cờ).

Example: 他们正在下象棋。

Example pinyin: tā men zhèng zài xià xiàng qí 。

Tiếng Việt: Họ đang chơi cờ tướng.

象棋
xiàng qí
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cờ tướng (trò chơi chiến lược của Trung Quốc).

Chinese chess (a strategic board game of China).

棋类运动的一种,双方各有棋子十六个,一将(帅)、两士(仕)、两象(相)、两车、两马、两炮、五卒(兵),按规则移动棋子,将死对方的将(帅)为胜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

象棋 (xiàng qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung