Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈判
Pinyin: tán pàn
Meanings: Thảo luận hoặc thương lượng để đi đến thỏa thuận., To negotiate or discuss to reach an agreement., ①有关方面在一起相互通报或协商以便对某重大问题找出解决办法,或通过讨论对某事取得某种程度的一致或妥协的行为或过程。[例]部长们的谈判。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 炎, 讠, 刂, 半
Chinese meaning: ①有关方面在一起相互通报或协商以便对某重大问题找出解决办法,或通过讨论对某事取得某种程度的一致或妥协的行为或过程。[例]部长们的谈判。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống chính trị, kinh doanh hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 双方正在进行紧张的谈判。
Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài jìn xíng jǐn zhāng de tán pàn 。
Tiếng Việt: Hai bên đang tiến hành đàm phán căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảo luận hoặc thương lượng để đi đến thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
To negotiate or discuss to reach an agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有关方面在一起相互通报或协商以便对某重大问题找出解决办法,或通过讨论对某事取得某种程度的一致或妥协的行为或过程。部长们的谈判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!