Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调羹

Pinyin: tiáo gēng

Meanings: Muỗng (thường là muỗng nhỏ dùng để khuấy đồ uống)., A small spoon, often used for stirring drinks., ①用于搅拌或进食的小勺子。*②搅拌羹汤使均匀或美味。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 周, 讠, 美, 羔

Chinese meaning: ①用于搅拌或进食的小勺子。*②搅拌羹汤使均匀或美味。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vật cụ thể, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.

Example: 他用调羹搅拌咖啡。

Example pinyin: tā yòng tiáo gēng jiǎo bàn kā fēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng muỗng nhỏ để khuấy cà phê.

调羹
tiáo gēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muỗng (thường là muỗng nhỏ dùng để khuấy đồ uống).

A small spoon, often used for stirring drinks.

用于搅拌或进食的小勺子

搅拌羹汤使均匀或美味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...