Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课余
Pinyin: kè yú
Meanings: Thời gian ngoài giờ học., After-school time., ①上课时间以外的时间。[例]课余进行义务劳动。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 果, 讠, 亼, 朩
Chinese meaning: ①上课时间以外的时间。[例]课余进行义务劳动。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian sau giờ học chính khóa.
Example: 课余时间,我喜欢打篮球。
Example pinyin: kè yú shí jiān , wǒ xǐ huan dǎ lán qiú 。
Tiếng Việt: Thời gian ngoài giờ học, tôi thích chơi bóng rổ.

📷 After School Vector Illustration with Students Leave School Building After Class or Program and Back to Home in Flat Cartoon Background
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian ngoài giờ học.
Nghĩa phụ
English
After-school time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上课时间以外的时间。课余进行义务劳动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
