Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课文
Pinyin: kè wén
Meanings: Bài học, bài đọc trong sách giáo khoa, Text, lesson in a textbook, ①教科书中的正文(区别于注释和习题等)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 果, 讠, 乂, 亠
Chinese meaning: ①教科书中的正文(区别于注释和习题等)。
Grammar: Dùng để chỉ một đoạn văn bản cụ thể trong sách giáo khoa, thường kèm theo số thứ tự như 第一课课文 (bài học thứ nhất).
Example: 这篇课文很有意思。
Example pinyin: zhè piān kè wén hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: Bài học này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài học, bài đọc trong sách giáo khoa
Nghĩa phụ
English
Text, lesson in a textbook
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教科书中的正文(区别于注释和习题等)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!