Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课业
Pinyin: kè yè
Meanings: Bài vở, công việc học tập., Schoolwork, study assignments., ①功课,学业。[例]要好好用功,不可荒废课业。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 果, 讠, 一
Chinese meaning: ①功课,学业。[例]要好好用功,不可荒废课业。
Grammar: Danh từ chỉ khối lượng bài tập hoặc nhiệm vụ học tập.
Example: 他的课业很重。
Example pinyin: tā de kè yè hěn zhòng 。
Tiếng Việt: Bài vở của anh ấy rất nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài vở, công việc học tập.
Nghĩa phụ
English
Schoolwork, study assignments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功课,学业。要好好用功,不可荒废课业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!