Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 课本

Pinyin: kè běn

Meanings: Sách giáo khoa, Textbook, ①学习一个学科的教材;教科书。[例]供中学使用的化学课本。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 果, 讠, 本

Chinese meaning: ①学习一个学科的教材;教科书。[例]供中学使用的化学课本。

Grammar: Chỉ loại sách dùng trong học tập chính quy, có thể được phân loại theo môn học như 数学课本 (sách giáo khoa toán).

Example: 请带好你的课本。

Example pinyin: qǐng dài hǎo nǐ de kè běn 。

Tiếng Việt: Hãy mang sách giáo khoa của bạn theo.

课本 - kè běn
课本
kè běn

📷 Mở sách pixel biểu tượng tuyến tính hoàn hảo. Trang từ điển. Sổ ghi chép và sách giáo khoa. Nhật ký của học sinh. Hình minh họa có thể tùy chỉnh dòng mỏng. Biểu tượng đường viền. Bản vẽ phác thả

课本
kè běn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách giáo khoa

Textbook

学习一个学科的教材;教科书。供中学使用的化学课本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...