Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调节
Pinyin: tiáo jié
Meanings: Điều chỉnh hoặc cân bằng một yếu tố nào đó., To adjust or balance something., ①在数量、程度、规模等方面进行调整,使符合标准。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 周, 讠, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①在数量、程度、规模等方面进行调整,使符合标准。
Grammar: Động từ hai âm tiết, rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh đời sống.
Example: 我们需要调节室内的温度。
Example pinyin: wǒ men xū yào tiáo jié shì nèi de wēn dù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều chỉnh hoặc cân bằng một yếu tố nào đó.
Nghĩa phụ
English
To adjust or balance something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在数量、程度、规模等方面进行调整,使符合标准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!