Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2461 đến 2490 của 2731 tổng từ

遮阳
zhē yáng
Che nắng
xuǎn
Chọn lựa, tuyển chọn.
邮件
yóu jiàn
Thư hoặc bưu kiện gửi qua đường bưu điện...
邮差
yóu chāi
Người đưa thư – nhân viên giao thư tín h...
邮政
yóu zhèng
Hệ thống dịch vụ liên quan đến giao nhận...
邮票
yóu piào
Tem dùng để dán lên thư khi gửi qua bưu ...
邮箱
yóu xiāng
Hộp thư dùng để nhận thư/bưu phẩm hoặc t...
lín
Hàng xóm, láng giềng.
邻人
lín rén
Hàng xóm, người sống gần bên cạnh.
邻家
lín jiā
Nhà hàng xóm, gia đình sống gần bên.
邻居
lín jū
Hàng xóm, người sống gần nhà mình.
邻近
lín jìn
Gần, ở gần, khu vực lân cận.
部分
bù fen
Phần, bộ phận
部门
bù mén
Bộ phận, phòng ban
jiǔ
Rượu, đồ uống có cồn
酒吧
jiǔ bā
Quán bar, quán rượu
酒店
jiǔ diàn
Khách sạn, nhà hàng
酒馆
jiǔ guǎn
Quán rượu, quán bar.
酥脆
sū cuì
Giòn tan, giòn rụm (thường dùng để miêu ...
jiàng
Tương, nước chấm (như xì dầu, tương đậu)...
酱油
jiàng yóu
Nước tương, xì dầu.
酸奶
suān nǎi
Sữa chua, sản phẩm từ sữa lên men.
Giấm.
醒酒
xǐng jiǔ
Giải rượu, tỉnh táo lại sau khi say.
采取
cǎi qǔ
Thực hiện, áp dụng (biện pháp, hành động...
里边
lǐ biān
Bên trong, phía trong.
zhòng
Nặng, quan trọng
重复
chóng fù
Lặp lại, nhắc lại
重庆
Chóngqìng
Trùng Khánh - Thành phố trực thuộc Trung...
重新
chóng xīn
Lại, một lần nữa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...