Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2461 đến 2490 của 2749 tổng từ

适合
shì hé
Phù hợp, thích hợp với điều kiện hoặc ho...
táo
Trốn thoát, chạy trốn.
选择
xuǎn zé
Lựa chọn giữa các phương án, quyết định ...
选购
xuǎn gòu
Chọn và mua hàng hóa.
逐渐
zhú jiàn
Dần dần, từ từ.
通信
tōng xìn
Liên lạc qua thư tín hoặc tin nhắn; hệ t...
通常
tōng cháng
Thường thường, thông thường, nói chung.
通过
tōng guò
Đi qua, vượt qua hoặc đạt được sự chấp t...
逛来逛去
guàng lái guàng qù
Lang thang, đi lại không mục đích cụ thể
逛荡
guàng dang
Lang thang, đi lung tung không mục đích
速度
sù dù
Tốc độ, vận tốc.
zào
Xây dựng, chế tạo
yuǎn
Xa, khoảng cách lớn
道德
dào dé
Đạo đức, nguyên tắc và quy chuẩn ứng xử ...
道理
dào lǐ
Lý lẽ, chân lý, hoặc nguyên tắc đúng đắn...
道路
dào lù
Đường đi, con đường, lộ trình.
遮阳
zhē yáng
Che nắng
xuǎn
Chọn lựa, tuyển chọn.
邮件
yóu jiàn
Thư tín, bưu phẩm gửi qua đường bưu điện...
邮差
yóu chāi
Người đưa thư – nhân viên giao thư tín h...
邮政
yóu zhèng
Hệ thống dịch vụ bưu chính quốc gia hoặc...
邮票
yóu piào
Tem thư dùng để dán khi gửi thư.
邮箱
yóu xiāng
Hộp thư điện tử hoặc hộp thư vật lý tại ...
lín
Hàng xóm, láng giềng.
邻人
lín rén
Hàng xóm, người sống gần bên cạnh.
邻家
lín jiā
Nhà hàng xóm, gia đình sống gần bên.
邻居
lín jū
Hàng xóm, người sống gần nhà mình.
邻近
lín jìn
Gần, ở gần, khu vực lân cận.
部分
bù fèn
Phần, bộ phận, một phần của cái gì đó.
部门
bù mén
Phòng ban, bộ phận trong tổ chức.

Hiển thị 2461 đến 2490 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...