Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 部门

Pinyin: bù mén

Meanings: Phòng ban, bộ phận trong tổ chức., Department or division within an organization., ①受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。*②部落首领。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 咅, 阝, 门

Chinese meaning: ①受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员。*②部落首领。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các tính từ như 重要 (quan trọng) hoặc 主要 (chủ yếu).

Example: 这个公司的销售部门表现很好。

Example pinyin: zhè ge gōng sī de xiāo shòu bù mén biǎo xiàn hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Phòng bán hàng của công ty này hoạt động rất tốt.

部门
bù mén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng ban, bộ phận trong tổ chức.

Department or division within an organization.

受国家元首或政府行政首脑委托管理一个部门的政府活动的国家高级官员

部落首领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...