Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通信

Pinyin: tōng xìn

Meanings: Liên lạc qua thư tín hoặc tin nhắn; hệ thống trao đổi thông tin giữa các bên., To communicate via letters or messages; a system of exchanging information between parties., ①相互之间交换信件;用书信反映情况。[例]经常与朋友通信。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甬, 辶, 亻, 言

Chinese meaning: ①相互之间交换信件;用书信反映情况。[例]经常与朋友通信。

Grammar: Có thể là động từ (liên lạc) hoặc danh từ (hệ thống truyền thông).

Example: 他们经常通过电子邮件通信。

Example pinyin: tā men jīng cháng tōng guò diàn zǐ yóu jiàn tōng xìn 。

Tiếng Việt: Họ thường xuyên liên lạc qua email.

通信
tōng xìn
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên lạc qua thư tín hoặc tin nhắn; hệ thống trao đổi thông tin giữa các bên.

To communicate via letters or messages; a system of exchanging information between parties.

相互之间交换信件;用书信反映情况。经常与朋友通信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...