Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮箱
Pinyin: yóu xiāng
Meanings: Hộp thư điện tử hoặc hộp thư vật lý tại nhà., Email or physical mailbox at home., ①泛指邮政机关设置于路旁及公共场所接受公众投寄邮件之受信设备,尤指公用邮筒。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 由, 阝, 相, 竹
Chinese meaning: ①泛指邮政机关设置于路旁及公共场所接受公众投寄邮件之受信设备,尤指公用邮筒。
Grammar: Danh từ kép hai âm tiết, có thể nói về cả thư tín vật lý và kỹ thuật số.
Example: 我的邮箱满了,无法接收新邮件。
Example pinyin: wǒ de yóu xiāng mǎn le , wú fǎ jiē shōu xīn yóu jiàn 。
Tiếng Việt: Hộp thư của tôi đầy rồi, không thể nhận thêm email mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộp thư điện tử hoặc hộp thư vật lý tại nhà.
Nghĩa phụ
English
Email or physical mailbox at home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指邮政机关设置于路旁及公共场所接受公众投寄邮件之受信设备,尤指公用邮筒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!