Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邮政
Pinyin: yóu zhèng
Meanings: Hệ thống dịch vụ bưu chính quốc gia hoặc quốc tế., Postal service – national or international mail system., ①国家专门从事邮政业务的部门,主要业务是传递信件和包裹、办理汇兑、发行报刊等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 由, 阝, 攵, 正
Chinese meaning: ①国家专门从事邮政业务的部门,主要业务是传递信件和包裹、办理汇兑、发行报刊等。
Grammar: Thường dùng để chỉ hệ thống lớn hơn liên quan đến thư từ, bưu kiện cả nước hoặc quốc tế.
Example: 中国的邮政服务很发达。
Example pinyin: zhōng guó de yóu zhèng fú wù hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Dịch vụ bưu chính của Trung Quốc rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống dịch vụ bưu chính quốc gia hoặc quốc tế.
Nghĩa phụ
English
Postal service – national or international mail system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家专门从事邮政业务的部门,主要业务是传递信件和包裹、办理汇兑、发行报刊等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!