Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 选购

Pinyin: xuǎn gòu

Meanings: Chọn và mua hàng hóa., To select and purchase goods., ①挑选购买(商品)。[例]争相选购。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 先, 辶, 勾, 贝

Chinese meaning: ①挑选购买(商品)。[例]争相选购。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với đối tượng là hàng hóa hoặc dịch vụ.

Example: 她去商场选购衣服。

Example pinyin: tā qù shāng chǎng xuǎn gòu yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đến trung tâm thương mại để chọn mua quần áo.

选购
xuǎn gòu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn và mua hàng hóa.

To select and purchase goods.

挑选购买(商品)。争相选购

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

选购 (xuǎn gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung