Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逺
Pinyin: yuǎn
Meanings: Xa, khoảng cách lớn, Far, distant., ①古同“远”。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“远”。
Hán Việt reading: viễn
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.
Example: 那座山看起来很远。
Example pinyin: nà zuò shān kàn qǐ lái hěn yuǎn 。
Tiếng Việt: Ngọn núi đó trông rất xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa, khoảng cách lớn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
viễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Far, distant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“远”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!