Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 邮件

Pinyin: yóu jiàn

Meanings: Thư tín, bưu phẩm gửi qua đường bưu điện., Mail or postal items sent via the post office., ①邮寄物品的统称。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 由, 阝, 亻, 牛

Chinese meaning: ①邮寄物品的统称。

Grammar: Dùng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để nói về thư từ hoặc bưu kiện.

Example: 我今天收到了一封重要的邮件。

Example pinyin: wǒ jīn tiān shōu dào le yì fēng zhòng yào de yóu jiàn 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi nhận được một bức thư quan trọng.

邮件
yóu jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư tín, bưu phẩm gửi qua đường bưu điện.

Mail or postal items sent via the post office.

邮寄物品的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...