Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通过
Pinyin: tōng guò
Meanings: Đi qua, vượt qua hoặc đạt được sự chấp thuận., To pass through, overcome, or gain approval., ①从一端到另一端。[例]火车通过大桥向南奔去。*②同意或承认(议案等)。[例]大会通过了三项决议。*③征得有关人员同意。[例]通过群众讨论。*④以人、事物等为媒介。[例]他通过函授的办法自学。[例]通过一位翻译交谈。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 辶, 寸
Chinese meaning: ①从一端到另一端。[例]火车通过大桥向南奔去。*②同意或承认(议案等)。[例]大会通过了三项决议。*③征得有关人员同意。[例]通过群众讨论。*④以人、事物等为媒介。[例]他通过函授的办法自学。[例]通过一位翻译交谈。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành một mục tiêu hoặc vượt qua trở ngại.
Example: 我们成功通过了考试。
Example pinyin: wǒ men chéng gōng tōng guò le kǎo shì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi qua, vượt qua hoặc đạt được sự chấp thuận.
Nghĩa phụ
English
To pass through, overcome, or gain approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一端到另一端。火车通过大桥向南奔去
同意或承认(议案等)。大会通过了三项决议
征得有关人员同意。通过群众讨论
以人、事物等为媒介。他通过函授的办法自学。通过一位翻译交谈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!