Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 速度

Pinyin: sù dù

Meanings: Tốc độ, vận tốc., Speed, velocity., 施展奇异本事,夸耀能力高强。[出处]《封神演义》第九二回“梅山七怪阻周兵,逞异夸能苦战争。”

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 束, 辶, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 施展奇异本事,夸耀能力高强。[出处]《封神演义》第九二回“梅山七怪阻周兵,逞异夸能苦战争。”

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ phương tiện hoặc hoạt động.

Example: 这辆车的速度非常快。

Example pinyin: zhè liàng chē de sù dù fēi cháng kuài 。

Tiếng Việt: Chiếc xe này có tốc độ rất nhanh.

速度
sù dù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ, vận tốc.

Speed, velocity.

施展奇异本事,夸耀能力高强。[出处]《封神演义》第九二回“梅山七怪阻周兵,逞异夸能苦战争。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

速度 (sù dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung