Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻居
Pinyin: lín jū
Meanings: Hàng xóm, người sống gần nhà mình., Neighbor, person living close to one’s home., ①家或住处与另一人的家或住处靠紧或邻近的人;住在隔壁另外一家的或附近的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 令, 阝, 古, 尸
Chinese meaning: ①家或住处与另一人的家或住处靠紧或邻近的人;住在隔壁另外一家的或附近的人。
Grammar: Từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, có thể dùng cả nghĩa cụ thể lẫn trừu tượng.
Example: 我的邻居非常友善。
Example pinyin: wǒ de lín jū fēi cháng yǒu shàn 。
Tiếng Việt: Hàng xóm của tôi rất thân thiện.

📷 A boy hiding behind a wall
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng xóm, người sống gần nhà mình.
Nghĩa phụ
English
Neighbor, person living close to one’s home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家或住处与另一人的家或住处靠紧或邻近的人;住在隔壁另外一家的或附近的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
