Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道理
Pinyin: dào lǐ
Meanings: Lý lẽ, chân lý, hoặc nguyên tắc đúng đắn trong hành động hoặc suy nghĩ., Reason, truth, or correct principles in actions or thoughts., ①事物的规律。[例]跟他讲解物理学的道理。*②事情或论点的根据;理由。[例]摆事实,讲道理。*③办法。[例]我们可以商量个道理救得此人么?——《儒林外史》。*④打算。[例]候朝廷诸事安顿后,再做道理。——《三侠五义》。*⑤处置;处理。[例]咱们可先将他带回去,再作道理。——《施公案》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 辶, 首, 王, 里
Chinese meaning: ①事物的规律。[例]跟他讲解物理学的道理。*②事情或论点的根据;理由。[例]摆事实,讲道理。*③办法。[例]我们可以商量个道理救得此人么?——《儒林外史》。*④打算。[例]候朝廷诸事安顿后,再做道理。——《三侠五义》。*⑤处置;处理。[例]咱们可先将他带回去,再作道理。——《施公案》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 说 (nói), 讲 (giảng), 明白 (hiểu rõ).
Example: 他说的话很有道理。
Example pinyin: tā shuō de huà hěn yǒu dào lǐ 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói rất có lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ, chân lý, hoặc nguyên tắc đúng đắn trong hành động hoặc suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Reason, truth, or correct principles in actions or thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的规律。跟他讲解物理学的道理
事情或论点的根据;理由。摆事实,讲道理
办法。我们可以商量个道理救得此人么?——《儒林外史》
打算。候朝廷诸事安顿后,再做道理。——《三侠五义》
处置;处理。咱们可先将他带回去,再作道理。——《施公案》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!