Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 選
Pinyin: xuǎn
Meanings: Chọn lựa, tuyển chọn., To choose, select., ①见“选”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 巽, 辶
Chinese meaning: ①见“选”。
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ để diễn tả hành động chọn lựa.
Example: 请选一个你最喜欢的水果。
Example pinyin: qǐng xuǎn yí gè nǐ zuì xǐ huan de shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Hãy chọn một loại trái cây mà bạn thích nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa, tuyển chọn.
Nghĩa phụ
English
To choose, select.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“选”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!