Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 邻近
Pinyin: lín jìn
Meanings: Gần, ở gần, khu vực lân cận., Nearby, close by, neighboring area., ①在空间或时间上接近。[例]我国东部跟朝鲜接壤,跟日本邻近。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 令, 阝, 斤, 辶
Chinese meaning: ①在空间或时间上接近。[例]我国东部跟朝鲜接壤,跟日本邻近。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, linh hoạt trong câu.
Example: 学校邻近公园。
Example pinyin: xué xiào lín jìn gōng yuán 。
Tiếng Việt: Trường học nằm gần công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần, ở gần, khu vực lân cận.
Nghĩa phụ
English
Nearby, close by, neighboring area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在空间或时间上接近。我国东部跟朝鲜接壤,跟日本邻近
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!